Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ G trong Tiếng Anh
- grow up: lớn lên, phát triển, trưởng thành
What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?)
She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.)
- give in: đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước
He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe đạp mới mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.)
- go over: trải qua
Do you think my speech went over? (Bạn có nghĩ rằng bài phát biểu của tôi vừa rồi?)
- give up: từ bỏ
You’ll never guess the answer – do you give up? (Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?)
- go up: tăng
The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng năm phần trăm đến £ 276.500.)
- get about: Thăm quan nhiều địa điểm
I get about a lot with my job– last years I visited eleven countries. (Tôi phải đi rất nhiều nơi vì công việc, năm ngoái tôi đã đến thăm 11 đất nước.)
- get by: Chỉ có đủ tiền để sống
They‘re finding it increasingly difficult to get by since their daughter was born. (Họ cảm thấy càng ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống kể từ khi con gái họ sinh ra.)
- get up: Thức dậy
I get up at seven o‘clock on weekdays, but lie in till noon at the weekend. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng lại nằm tới trưa vào cuối tuần.)
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.