Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ W trong Tiếng Anh
- wake up : thức giấc
I go to sleep on my back but I always wake up in a different position. (Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.)
- warm-up: khởi động
The party was only just starting to warm up as I left. (Bữa tiệc đã bắt đầu khởi động ngay khi tôi rời đi.)
- work out: làm việc
I try to work out twice a week. (Tôi cố gắng làm việc hai tuần một lần)
- write down something: viết cái gì xuống
If I don’t write it down, I’ll forget it. (Nếu tôi không viết nó xuống, tôi sẽ quên nó.)
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.