Bài tập trọng âm có đáp án
I. Lý thuyết cách làm trọng âm
15 quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh
1. Động từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai
– Ví dụ: begin /bɪˈɡɪn/, forgive /fəˈɡɪv/, invite /ɪnˈvaɪt/, agree /əˈɡriː/ , …
– Một số trường hợp ngoại lệ: answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, happen /ˈhæp.ən/, offer /ˈɒf.ər/, open /ˈəʊ.pən/, visit /ˈvɪz.ɪt/,…
– Ví dụ: father /ˈfɑː.ðər/, table /ˈteɪ.bəl/, sister /ˈsɪs.tər/, office /ˈɒf.ɪs/, mountain /ˈmaʊn.tɪn/,…
– Một số trường hợp ngoại lệ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,…
*Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại.
Ví dụ: record, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ: record /ˈrek.ɔːd/; desert /ˈdez.ət/; rơi vào âm tiết thứ 2 khi là động từ: record /rɪˈkɔːd/; desert /dɪˈzɜːt/,…
3. Tính từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất
– Ví dụ: happy /ˈhæp.i/, busy /ˈbɪz.i/, careful /ˈkeə.fəl/, lucky /ˈlʌk.i/, healthy /ˈhel.θi/,…
– Một số trường hợp ngoại lệ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/,…
4. Động từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
– Ví dụ: become /bɪˈkʌm/, understand /ˌʌn.dəˈstænd/, overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/,…
5. Danh từ ghép: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
– Ví dụ: doorman /ˈdɔːrmən/, typewriter /ˈtaɪpraɪtər/, greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ …
6. Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self
– Ví dụ: event /ɪˈvent/, contract /kənˈtrækt/, protest /prəˈtest/, persist /pəˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, herself /hɜːˈself/, occur /əˈkɜːr/…
7. Các từ kết thúc bằng các đuôi : how, what, where, …. thì trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất
– Ví dụ: anywhere/ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere/ˈsʌm.weər/,…
8. Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2
– Ví dụ: about /əˈbaʊt/, above /əˈbʌv/, again /əˈɡen/, alone /əˈləʊn/, alike /əˈlaɪk/, ago /əˈɡəʊ/,…
9. Các từ tận cùng bằng các đuôi , – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum , thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay truớc nó
– Ví dụ: decision /dɪˈsɪʒ.ən/, attraction /əˈtræk.ʃən/, librarian /laɪˈbreə.ri.ən/, experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/, society /səˈsaɪ.ə.ti/, patient /ˈpeɪ.ʃənt/, popular /ˈpɒp.jə.lər/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/,…
– Một số trường hợp ngoại lệ: lunatic /ˈluː.nə.tɪk/, arabic /ˈær.ə.bɪk/, politics /ˈpɒl.ə.tɪks/, arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/,…
10. Các từ kết thúc bằng – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 âm tiết thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.
– Ví dụ: Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/, regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/, classmate /ˈklɑːs.meɪt/, technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/, emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/, certainty /ˈsɜː.tən.ti/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/, photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/,…
– Một số trường hợp ngoại lệ: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…
11. Các từ tận cùng bằng đuôi – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain (chỉ động từ), -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self thì trọng âm nhấn ở chính các đuôi này :
– Ví dụ: lemonade /ˌlem.əˈneɪd/, Chinese /tʃaɪˈniːz/, pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/, typhoon /taɪˈfuːn/, whenever /wenˈev.ər/, environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…
– Một số trường hợp ngoại lệ: coffee /ˈkɒf.i/, committee /kəˈmɪt.i/,…
12. Các từ chỉ số luợng nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi – teen. ngược lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y
– Ví dụ: thirteen /θɜːˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/,…
13. Các tiền tố (prefix) và hậu tố không bao giờ mang trọng âm , mà thuờng nhấn mạnh ở từ từ gốc – Tiền tố không làm thay đổi trọng âm chính của từ
– Ví dụ: important /ɪmˈpɔː.tənt/ – unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/, perfect /ˈpɜː.felt/ – imperfect /ɪmˈpɜː.felt/, appear /əˈpɪər/ – disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/, crowded /ˈkraʊ.dɪd/ – overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, beauty /ˈbjuː.ti/ – beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/, teach /tiːtʃ/ – teacher /ˈtiː.tʃər/,…
Một số trường hợp ngoại lệ: statement /ˈsteɪt.mənt/ – understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/,…
Hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc:
– Ví dụ: ‘beauty/’beautiful, ‘lucky/luckiness, ‘teach/’teacher, at’tract/at’tractive,…
14. Từ có 3 âm tiết
a. Động từ
– Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm:
+ Ví dụ: encounter /iŋ’kauntə/, determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,…
– Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên.
+ Ví dụ: exercise /ˈek.sə.saɪz/, compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,…
b. Danh từ
+ Ví dụ: paradise /ˈpærədaɪs/, pharmacy /ˈfɑːrməsi/, controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/, holiday /ˈhɑːlədei/, resident /ˈrezɪdənt/…
+ Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, potato /pəˈteɪtoʊ/, banana /bəˈnænə/, disaster /dɪˈzɑːstə(r)/
c. Tính từ
+ Ví dụ: familiar /fəˈmɪl.i.ər/, considerate /kənˈsɪd.ər.ət/,…
+ Ví dụ: enormous /ɪˈnɔːməs/, annoying /əˈnɔɪɪŋ/,…
15. Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/
– Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/,…
II. Bài tập trọng âm
Ex 1. Chọn cách đánh trọng âm chính xác nhất.
1. Trọng âm của “suspicious”:
a. ‘suspicious
b. suspi’cious
c. su’spicious
d. sus’picious
2. Trọng âm của “equipment”:
a. e’quipment
b. equip’ment
c. ‘equipment
d. equi’pment
3. Trọng âm của “understand”:
a. ‘understand
b. un’derstand
c. und’erstand
d. under’stand
4. Trọng âm của “eighteen”:
a. eigh’teen
b. ‘eighteen
c. eighteen
d. eight’een
5. Trọng âm của “representative”:
a. representative
b. ‘representative
c. repre’sentative
d. represen’tative
6. Trọng âm của “documentary”:
a. docu’mentary
b. do’cumentary
c. ‘documentary
d. documentary
7. Trọng âm của “unexpected”:
a. ‘unexpected
b. unex’pected
c. unexpected
d. unexpec’ted
8. Trọng âm của “promise”:
a. pr’omise
b. pro’mise
c. ‘promise
d. promise
9. Trọng âm của “permission”:
a. per’mission
b. ‘permission
c. permission
D. per’mission
10. Trọng âm của “impossible”:
A. impossible
B. ‘impossible
C. im’possible
D. impos’sible
Đáp án:
1.Chọn C (có đuôi –cious)
2. Chọn A (từ có 3 âm tiết)
3. Chọn D (understand là một động từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
4. Chọn A (eighteen có âm tiết cuối là –teen nên trọng âm nhấn ngay vào âm tiết đó)
5. Chọn C (representative có âm tiết cuối là –tive nên trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên)
6. Chọn A (documentary là một tính từ nhưng có âm tiết cuối là –tary nên trọng âm nhấn vào âm trước đó)
7. Chọn B (không phụ thuộc vào tiền tố nên đánh trọng âm theo cách thông thường)
8. Chọn C (promise là một danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
9. Chọn A (permission có âm tiết cuối là –sion nên trọng âm rơi vào âm tiết trước đó)
10. Chọn C (không phụ thuộc vào tiền tố trước đó)
Ex 2. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit | b. become | c. home | d. deny |
2. a. suggestion | b. beautiful | c. constancy | d. sympathy |
3. a. danger | b. unselfish | c. attraction | d. machine |
4. a. careful | b. dangerous | c. cheap | d. prevent |
5. a. detective | b. romantic | c. maths | d. adventure |
6. a. export | b. promise | c. import | d. rebel |
7. a. success | b. excited | c. divorce | d. checkin |
8. a. modernize | b. reliable | c. incapable | d. intention |
9. a. confidence | b. supportive | c. solution | d. attractive |
10. a. politics | b. geography | c. senate | d. playmate |
11. a. prefer | b. themselves | c. thirty | d. mature |
12. a. literature | b. television | c. temperature | d. computer |
Đáp án:
1. Chọn c (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
2. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên)
3. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
4. Chọn d (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên)
5. Chọn c (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
6. Chọn b (các từ còn lại trọng âm đều rơi âm tiết thứ 2 – trường hợp ngoại lệ)
7. Chọn d (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
8. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
9. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
10. Chọn b (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu)
11. Chọn c (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
12. Chọn d (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ đầu tiên – trường hợp ngoại lệ).
Ex 3. Bài tập tìm từ có cách đánh trọng âm khác
1.
a. generous
b. suspicious
c. constancy
d. sympathy
2.
a. acquaintance
b. unselfish
c. attraction
d. humorous
3.
a. loyalty
b. success
c. incapable
d. sincere
4.
a. carefully
b. correctly
c. seriously
d. personally
5.
a. excited
b. interested
c. confident
d. memorable
6.
a. organise
b. decorate
c. divorce
d. promise
7.
a. refreshment
b. horrible
c. exciting
d. intention
8.
a. knowledge
b. maximum
c. athletics
d. marathon
9.
a. difficult
b. relevant
c. volunteer
d. interesting
10.
a. confidence
b. supportive
c. solution
d. obedient
11.
a. whenever
b. mischievous
c. hospital
d. separate
12.
a. introduce
b. delegate
c. marvelous
d. currency
13.
a. develop
b. conduction
c. partnership
d. majority
14.
a. counterpart
b. measurement
c. romantic
d. attractive
15.
a. government
b. technical
c. parallel
d. understand
16.
a. Pyramid
b. Egyptian
c. belongs
d. century
17.
a. construction
b. suggestion
c. accurate
d. hi-jacket
18.
a. dedicate
b. impressive
c. reminder
d. descendant
19.
a. remember
b. company
c. technical
d. interview
20.
a. electric
b. computer
c. fascinate
d. fantastic
21.
a. domestic
b. investment
c. substantial
d. undergo
22.
a. confident
b. influence
c. computer
d. remember
23.
a. optimist
b. powerful
c. terrorist
d. contrary
24.
a. government
b. destruction
c. contribute
d. depression
25.
a. institute
b. consumption
c. specific
d. encounter
26.
a. tableland
b. apparent
c. atmosphere
d. applicant
27.
a. vulnerable
b. satelite
c. eleven
d. element
28.
a. arrival
b. technical
c. proposal
d. approval
29.
a. empire
b. employer
c. conductor
d. transitor
30.
a. celebrate
b. fascinating
c. survive
d. elephant
31.
a. habitat
b. generate
c. canoe
d. penalty
32.
a. expression
b. decisive
c. dependent
d. independence
33.
a. decision
b. reference
c. refusal
d. important
34.
a. cooperate
b. permanent
c. recognise
d. industry
35.
a. attractive
b. sociable
c. dynamic
d. conservative
36.
a. entertain
b. enjoyable
c. anniversary
d. introduce
37.
a. approval
b. attractive
c. sacrifice
d. romantic
38.
a. conical
b. ancestor
c. ceremony
d. traditional
39.
a. romantic
b. following
c. sumary
d. physical
40.
a. maintenance
b. appearace
c. develop
d. different
41.
a. contactual
b. significant
c. Asia
d. demanding
42.
a. appearance
b. measurement
c. counterpart
d. cultural
43.
a. majority
b. minority
c. partnership
d. enjoyable
44.
a. marvelous
b. argument
c. apoplectic
d. maximum
45.
a. departure
b. separate
c. neccessary
d. wrongdoing
46.
a. attention
b. approriate
c. terrible
d. non-verbal
47.
a. according
b. informality
c. expensive
d. acceptable
48.
a. assistance
b. consider
c. politely
d. compliment
49.
a. mischievous
b. family
c. supportive
d. suitable
50.
a. memory
b. typical
c. reward
d. marketing
51.
a. stimulate
b. generate
c. secure
d. estimate
52.
a. politic
b. historic
c. electric
d. specific
53.
a. reference
b. accident
c. coincide
d. formulate
54.
a. deposit
b. dramatist
c. register
d. community
55.
a. earthquake
b. transaction
c. applicant
d. patriot
56.
a. degree
b. virtually
c. assembly
d. synthetic
57.
a. coincide
b. community
c. conception
d. committee
58.
a. envelop
b. astronaut
c. tuberculosis
d. poverty
59.
a. altitude
b. recover
c. comedy
d. library
60.
a. demonstrate
b. beatify
c successful
d. comfortable
61.
a. aacountant
b. discover
c. meessenger
d. unlucky
62.
a. marathon
b. advertise
c. industry
d. conclusion
63.
a. subsequent
b. undergo
c. government
d. enterprise
64.
a. chaotic
b. proposal
c. occupy
d. production
65.
a. piano
b. policeman
c. museum
d. souvenir
66.
a. guarantee
b. recommend
c. represent
d. illustrate
67.
a. agency
b. memory
c. encounter
d. influence
68.
a. well-being
b. reality
c. Internet
d. demanding
69.
a. encourage
b. determine
c. emphasize
d. maintenance
70.
a. understand
b. grandparents
c. family
d. wonderful
71.
A. represent
B. adventure
C. experience
D. discover
72.
A. apartment
B. loyalty
C. refreshment
D. acquaintance
73.
A. average
B. gigantic
C. aquatic
D. resourceful
74.
A. extinction
B. prohibit
C. exhausted
D. animal
75.
A. donation
B. celebrate
C. confidence
D. constancy
76.
A. genuine
B. kangaroo
C. confidence
D. fortunate
77.
A. maximum
B. marathon
C. general
D. proportion
78.
A. athletics
B. architect
C. anxiety
D. adventure
79.
A. eliminate
B. eventually
C. inhabitant
D. intervention
80.
A. facility
B. characterise
C. irrational
D. variety
81.
A. agreement
B. elephant
C. miner
D. violent
82.
A. professor
B. typical
C. accountant
D. develop
83.
A. eastward
B. frighten
C. study
D. compare
84.
A. discipline
B. counterpart
C. supportive
D. signature
85.
A. diversity
B. academic
C. effective
D. communicate
86.
A. apply
B. visit
C. appear
D. attend
87.
A. curriculum
B. kindergarten
C. contaminate
D. conventional
88.
A. September
B. commence
C. national
D. opponent
89.
A. weather
B. confirm
C. highland
D. entrance
90.
A. dependence
B. prediction
C. disastrous
D. compliment
91.
A. literature
B. acupuncture
C. preventive
D. temperature
92.
A. historical
B. librarian
C. adolescence
D. phenomenon
93.
A. university
B. sociology
C. examination
D. geographical
94.
A. opponent
B. vertical
C. windsurfing
D. penalty
95.
A. solidarity
B. organize
C. represent
D. academic
96.
A. develop
B. cooperation
C. surprisingly
D. facility
97.
A. preservation
B. sympathetic
C. individual
D. television
98.
A. superstar
B. respectful
C. introvert
D. sensitive
99.
A. peninsula
B. appreciate
C. sympathetic
D. ambitious
100.
A. integral
B. terrific
C. museum
D. cathedral
101.
A. vacation
B. different
C. beautiful
D. medical
102.
A. delicious
B. colorful
C. important
D. direction
103.
A. behind
B. dentist
C. marble
D. novel
104.
A. serious
B. around
C. nervous
D. finish
105.
A. symptom
B. return
C. heavy
D. normal
106.
A. hospital
B. mischievous
C. supportive
D. special
107.
A. family
B. whenever
C. obedient
D. solution
108.
A. biologist
B. generally
C. responsible
D. security
109.
A. confident
B. important
C. together
D. exciting
110.
A. possible
B. university
C. secondary
D. suitable
111.
A. attract
B. person
C. signal
D. instance
112.
A. verbal
B. suppose
C. even
D. either
113.
A. example
B. consider
C. several
D. attention
114.
A. situation
B. appropriate
C. informality
D. entertainment
115.
A. across
B. simply
C. common
D. brother
116.
A. effect
B. event
C. emerge
D. even
117.
A. insecticide
B. fertilizer
C. pesticide
D. herbicide
118.
A. efficient
B. communist
C. impatient
D. delicious
119.
A. economy
B. economic
C. economical
D. economically
120.
A. renovate
B. domesticate
C. initiate
D. eliminate
121.
A. subject
B. swallow
C. story
D. digest
122.
A. example
B. holiday
C. careful
D. interest
123.
A. describe
B. chapter
C. wonder
D. easy
124.
A. understand
B. television
C. improvement
D. introduce
125.
A. imaginary
B. advantageous
C. information
D. incredible
126.
A. reserve
B. schedule
C. wildlife
D. beauty
127.
A. derive
B. contain
C. leopard
D. prevent
128.
A. interfere
B. penalty
C. referee
D. competition
129.
A. president
B. manager
C. spectator
D. counsellor
130.
A. intelligent
B. overwhelming
C. imaginable
D. intangible
Đáp án:
1b | 2d | 3a | 4b | 5a | 6c | 7b | 8c | 9c | 10a |
11a | 12a | 13c | 14c | 15d | 16c | 17d | 18a | 19a | 20c |
21d | 22c | 23d | 24a | 25b | 26b | 27c | 28b | 29a | 30c |
31c | 32d | 33b | 34a | 35b | 36b | 37c | 38d | 39a | 40d |
41c | 42a | 43c | 44d | 45d | 46c | 47b | 48a | 49c | 50c |
51c | 52a | 53c | 54a | 55b | 56b | 57a | 5c | 59d | 60c |
61c | 62d | 63b | 64c | 65d | 66d | 67c | 68c | 69c | 70c |
71a | 72b | 73a | 74d | 75a | 76b | 77d | 78b | 79d | 80b |
81a | 82b | 83d | 84c | 85b | 86a | 87b | 88c | 89b | 90d |
91c | 92c | 93c | 94a | 95b | 96b | 97d | 98b | 99c | 100a |
101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 |
111a | 112b | 113c | 114b | 115a | 116d | 117a | 118b | 119a | 120a |
121d | 122a | 123a | 124b | 125a | 126a | 127c | 128b | 129c | 130b |
Ex 4. Choose the word which is stressed differently from the rest.
131.
a. water
b. football
c. begin
d. meter
132.
a. personal
b. penalty
c. defensive
d. vertical
133.
a. award
b. prevent
c. visit
d. except
134.
a. goalie
b. advanced
c. above
d. depend
135.
a. overtime
b. decision
c. period
d. penalize
136.
a. entertainment
b. information
c. difficulty
d. understanding
137.
a. swallow
b. subject
c. digest
d. enough
138.
a. imagine
b. important
c. example
d. wonderful
139.
a. different
b. carefully
c. holiday
d. reviewer
140.
a. knowledge
b. forever
c. journey
d. action
141.
A disappearance
B. vulnerable
C. conservation
D. generation
142.
A ability
B. agriculture
C. development
D. contaminate
143.
A. current
B. global
C. crisis
D. mankind
144.
A. temperature
B. serious
C. awareness
D. chemical
145.
A government
B. agency
C. benefit
D. diversity
146.
a. temperature
b. serious
c. awareness
d. chemical
147.
a. ability
b. agriculture
c. development
d. contaminate
148.
a. government
b. agency
c. benefit
d. diversity
149.
a. disappearance
b. vulnerable
c. conservation
d. generation
150.
a. current
b. global
d. crisis
d. mankind
Đáp án:
131 – c; 132 – c; 133 – c; 134 – a; 135 – b;
136 – c; 137 – d; 138 – d; 139 – d; 140 – b;
141 – b; 142 – b; 143 – d; 144 – c; 145 – d;
146 – c; 147 – b; 148 – d; 149 – b; 150 – d;
Ex 5. Choose the word A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Question 151.
A. observe
B. damage
C. pollute
D. exhaust
Question 152.
A. practical
B. endangered
C. positive
D. natural
Question 153.
A. adapt
B. consume
C. travel
D. reduce
Question 154.
A. expression
B. agreement
C. animal
D. completion
Question 155.
A. prestigious
B. portable
C. digital
D. chemical
Question 156.
A. affect
B. access
C. discharge
D. pursue
Question 157.
A. unaffected
B. undrinkable
C. uncountable
D. unfortunate
Question 158.
A. helpless
B. unless
C. painless
D. airless
Question 159.
A. historic
B. musical
C. wonderful
D. chemical
Question 160.
A. repetitive
B. infinitive
C. positive
D. ability
Đáp án:
151 – B; 152 – B; 153 – C; 154 – C; 155 – A; 156 – B; 157 – A; 158 – B; 159 – A; 160 – C;
Ex 6. Mark the letter A, B, c or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
161.
A. doctor
B. address
C. thermal
D. visual
162.
A. wonderful
B. permanent
C. aquatic
D. physicist
163.
A. awesome
B. precise
C. forest
D. accent
164.
A. attractive
B. balcony
C. chocolate
D. decorate
165.
A. musical
B. headmaster
C. engineer
D. humorous
166.
A. quality
B. messenger
C. natural
D. pagoda
167.
A. practice
B. starter
C. afford
D. vary
168.
A. alternate
B. cultural
C. televise
D. semester
169.
A. welcome
B. become
C.canteen
D. upstairs
170.
A. afternoon
B. universe
C. estimate
D. versatile
Đáp án:
161 – B; 162 – C; 163 – B; 164 – A; 165 – B;
166 – D; 167 – C; 168 – A; 169 – A; 170 – A;
Ex 7. Mark the letter A, B, c or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Question 171:
A. attract
B. amaze
C. offer
D. require
Question 172:
A. delicate
B. promotion
C. volcanic
D. resources
Question 173:
A. figure
B. honest
C. polite
D. happy
Question 174:
A. engage
B. import
C. conserve
D. maintain
Question 175:
A. original
B. responsible
C. reasonable
D. comparison
Question 176:
A. person
B. hotel
C. signal
D. instance
Question 177:
A. situation
B. appropriate
C. informality
D. entertainment
Question 178:
A. different
B. bamboo
C. rainfall
D. wildlife
Question 179:
A. gorilla
B. interesting
C. September
D. opponent
Question 180:
A. promote
B. precede
C. picture
D. pollute
Question 181:
A. exciting
B. impolite
C. attention
D. attractive
Question 182:
A. curious
B. receive
C. unique
D. achieve
Question 183:
A. comprehend
B. entertain
C. develop
D. introduce
Question 184:
A. consider
B. concentrate
C. interest
D. sacrifice
Question 185:
A. pollutant
B. graduate
C. enjoyable
D. suspicious
Question 186:
A. generous
B. endangered
C. horrible
D. wonderful
Question 187:
A. history
B. village
C. surprise
D. physics
Question 188:
A. deafness
B. arrange
C. absorb
D. exhaust
Question 189:
A. pressure
B. sensible
C. treatment
D. canal
Question 190:
A. publish
B. predict
C. reply
D. refuse
Đáp án:
171 – C; 172 – A; 173 – C; 174 – B; 175 – C;
176 – B; 177 – B; 178 – B; 179 – B; 180 – C;
181 – B; 182 – A; 183 – C; 184 – A; 185 – B;
186 – B; 187 – C; 188 – A; 189 – D; 190 – A;
Ex 8. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Question 191.
A. author
B. electronics
C. exercise
D. candidate
Question 192.
A. maintain
B. disturb
C. offer
D. announcement
Question 193.
A. enter
B. supply
C. allow
D. begin
Question 194.
A. postpone
B. specialize
C. purpose
D. summarize
Question 195.
A. quality
B. solution
C. compliment
D. energy
Question 196.
A. angry
B. complete
C. polite
D. secure
Question 197.
A. postpone
B. product
C. postcard
D. purpose
Question 198.
A. economics
B. material
C. unpopular
D. delicious
Question 199.
A. emotional
B. capacity
C. opinion
D. instrument
Question 200.
A. critical
B. solution
C. perform
D. reaction
Đáp án:
191- B; 192 – C; 193 – A; 194 – A; 195 – B;
196 – A; 197 – A; 198 – A; 199 – D; 200 – A;
Ex 9. Choose the word that has main stress placed differently from the others:
1.
a. generous
b. suspicious
c. constancy
d. sympathy
2.
a. acquaintance
b. unselfish
c. attraction
d. humorous
3.
a. loyalty
b. success
c. incapable
d. sincere
4. a. carefully
b. correctly
c. seriously
d. personally
5.
a. excited
b. interested
c. confident
d. memorable
6.
a. organise
b. decorate
c. divorce
d. promise
7.
a. refreshment
b. horrible
c. exciting
d. intention
8.
a. knowledge
b. maximum
c. athletics
d. marathon
9.
a. difficult
b. relevant
c. volunteer
d. interesting
10.
a. confidence
b. supportive
c. solution
d. obedient
11.
a. whenever
b. mischievous
c. hospital
d. separate
12.
a. introduce
b. delegate
c. marvelous
d. currency
13.
a. develop
b. conduction
c. partnership
d. majority
14.
a. counterpart
b. measurement
c. romantic
d attractive
15.
a. government
b. technical
c. parallel
d. understand
16.
a. Pyramid
b. Egyptian
c. belongs
d. century
17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket
18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant
19. a. remember b. company c. technical d. interview
20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo
22. a. confident b. influence c. computer d. remember
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary
24. a. government b. destruction c. contribute d. depression
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant
27. a. vulnerable b. satelite c. eleven d. element
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval
29. a. empire b. employer c. conductor d. transitor
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty
32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence
33. a. decision b. reference c. refusal d. important
34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry
35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative
36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce
37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic
38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional
39. a. romantic b. following c. sumary d. physical
40. a. maintenance b. appearace c. develop d. different
41. a. contactual b. significant c. Asia d. demanding
42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural
43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable
44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum
45. a. departure b. separate c. neccessary d. wrongdoing
46. a. attention b. approriate c. terrible d. non-verbal
47. according b. informality c. expensive d. acceptable
48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment
49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable
50. a. memory b. typical c. reward d. marketing
51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate
52. a. politic b. historic c. electric d. specific
53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate
54. a. deposit b. dramatist c. register d. community
55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot
56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic
57. a. coincide b. community c. conception d. committee
58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty
59. a. altitude b. recover c. comedy d. library
60. a. demonstrate b. beatify c successful d. comfortable
61. a. aacountant b. discover c. meessenger d. unlucky
62. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion
63. a. subsequent b. undergo c. government d. enterprise
64. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production
65. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir
66. a. guarantee b. recommend c. represent d. illustrate
67. a. agency b. memory c. encounter d. influence
68. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding
69. a. encourage b. determine c. emphasize d. maintenance
70. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful
71. a. essential b. furniture c. opposite d. fortunate
72. a. crocodile b. corridor c. enormous d. northerly
73. a. habitat b. pollution c. construction d. extinction
74. classify b. biologist c. benefit d. serious
75. a. endangered b. survival c. commercial d. industry
76. a. mosquito b. animal c. crocodile d. buffalo
77. a. unnoticed b. reunited c. incredible d. survival
78. a. imagine b. opinion c. incredible d. wilderness
79. a. recommend b. thoroughly c. travelling d. fascinate
80. a. character b. publisher c. wonderful d. understand
81. a. dependable b. reliable c. remarkable d. knowledgeable
82. a. detective b. romantic c. history d. adventure
83. a. biography b. historic c. discover d. authorship
84. a. imaginary b. scientific c. advantage d. reviewer
85. a. regulator b. personal c. referee d. dangerous
86. a. procedure b. indicate c. forefinger d. enemy
87. a. opponent b. penalize c. overtime d. synchronized
88. a. windsurfing b. equipment c. amatuer d. national
89. a. position b. fingertip c. athletic d. requirement
90. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful
91. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese
92. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment
93. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine
94. a. comfortable b. employment c. important d. surprising
95. a. elegant b. regional c. musical d. important
96. a. difference b. surbaban c. Internet d. character
97. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular
98. a. attraction b. goverment c. borrowing d. visitor
99. difficult b. individual c. population d. unemployment
100. a. capital b. tradition c. different d. Opera.
101. A. facility B. characterise C. irrational D. variety
102. A. agreement B. elephant C. mineral D. violent
103. A. professor B. typical C. accountant D. develop
104. A. electrician B. majority C. appropriate D. traditional
105. A. decay B. vanish C. attack D. depend
106. A. commercial B. constructive C. essential D. national
107. A. copy B. remove C. notice D. cancel
108. A curriculum B. economics C. hesitation D. calculation
109. A. interact B. specify C. illustrate D. fertilize
110. A. territorial B. economic C. considerate D. continental
111. A. sovereignty B. edition C. advantage D. enrichment
112. A. commit B. open C. index D. preview
113. A. candidate B. habitat C. wilderness D. attendance
114. A. recipe B. candidate C. instrument D. commitment
115. A. conceal B. contain C. conserve D. conquer
116. A. oceanic B. advantageous C. compulsory D. influential
117. A. inflation B. maximum C. applicant D. character
118. A. compulsory B. biography C. curriculum D. admirable
119. A. struggle B. anxious C. confide D. comfort
120. A. teacher B. lesson C. action D. police
121. A. adorable B. ability C. impossible D. entertainment
122. A. engineer B. corporate C. difficult D. different
123. A. popular B. position C. horrible D. positive
124. A. selfish B. correct C. purpose D. surface
125. A. permission B. computer C. million D. perfection
126. A. scholarship B. negative C. develop D. purposeful
127. A. ability B. acceptable C. education D. hilarious
128. A. document B. comedian C. perspective D. location
129. A. provide B. product C. promote D. profess
130. A. different B. regular C. achieving D. property
131. A. education B. community C. development D. unbreakable
132. A. politics B. deposit C. conception D. occasion
133. A. prepare B. repeat C. purpose D. police
134. A. preface B. famous C. forget D. childish
135. A. cartoon B. western C. teacher D. theater
136. A. Brazil B. Iraq C. Norway D. Japan
137. A. scientific B. ability C. experience D. material
138. A. complain B. luggage C. improve D. forgive
139. A. offensive B. delicious C. dangerous D. religious
140. A. develop B. adjective C. generous D. popular
141. A. beautiful B. important C. delicious D. exciting
142. A. element B. regular C. believing D. policy
143. A. punctual B. tolerant C. utterance D. occurrence
144. A. expensive B. sensitive C. negative D. sociable
145. A. education B. development C. economic D. preparation
146. A. attend B. option C. percent D. become
147. A. literature B. entertainment C. recreation D. information
148. A. attractive B. perception C. cultural D. expensive
149. A. chocolate B. structural C. important D. national
150. A. cinema B. position C. family D. popular
151. A. natural B. department C. exception D. attentive
152. A. economy B. diplomacy C. informative D. information
153. A. arrest B. purchase C. accept D. forget
154. A. expertise B. cinema C. recipe D. similar
155. A. government B. musician C. disgusting D. exhausting
156. A. gallery B. adventure C. holiday D. lecturer
157. A. return B. market C. notebook D. google
158. A. wardrobe B. career C. begin D. explode
159. A. continent B. banana C. camera D. difficult
160. A. expensive B. forgotten C. retirement D. picturesque
161. A. relative B. character C. volcano D. educate
162. A. open B. college C. invite D. football
163. A. beautiful B. certainty C. factory D. departure
164. A. pioneer B. hospital C. sightseeing D. comedy
165. A. competition B. recognition C. manufacture D. ability
166. A. legal B. diverse C. polite D. complete
167. A. suspicious B. marvelous C. physical D. argument
168. A. comfortable B. excellent C. communicate D. confident
169. A. document B. development C. improvement D. environment
170. A. information B. development C. psychology D. activity
171. A. machine B. office C. fiction D. expert
172. A. return B. market C. process D. office
173. A. abandon B. benefit C. constitute D. dialect
174. A. instruction B. intelligent C. comprehend D. inflation
175. A. reveal B. offer C. provide D. collapse
176. A. stagnant B. tableland C. survive D. swallow
177. A. occur B. prefer C. apply D. surface
178. A. emergency B. activity C. vulnerable D. initiative
179. A. identity B. modernize C. impressive D. emotion
180. A. compile B. compose C. compete D. complex
181: A. company B. instrument C. business D. adventure
182: A. suffer B. differ C. prefer D. offer
183: A. contact B. concert C. constant D. concern
184: A. recipe B. candidate C. instrument D. commitment
185: A. inflation B. maximum C. applicant D. character
186: A. compulsory B. biography C. curriculum D. admirable
187: A. struggle B. anxious C. confide D. comfort
188: A. offer B. canoe C. country D. standard
189: A. pollution B. computer C. currency D. allowance
190: A. financial B. fortunate C. marvelous D. physical
191: A. prepare B. survive C. finish D. appeal
192: A. bamboo B. forget C. deserve D. channel
193: A. endanger B. furniture C. determine D. departure
194: A. teacher B. lesson C. action D. police
195: A. important B. happiness C. employment D. relation
196: A. possible B. cultural C. confident D. supportive
197: A. office B. nature C. result D. farmer
198: A. difficult B. popular C. effective D. national
199: A. answer B. reply C. singer D. future
200: A. medical B. essential C. dangerous D. regular
201:A. mountaineer B. photography C. employ D. mosquito
202. A. community B. minority C. biology D. dormitory
203. A. outbreaks B. outdoors C. outskirts D. outcomes
204. A. Arabic B. aerobics C. lunatic D. politics
205. A. advisable B. admirable C. reliable D. desirable
206. A. comprise B. convert C. conceal D. combat
207. A. volunteer B. absentee C. committee D. entertain
208. A. scandal B. dental C. canal D. rental
209. A. devastator B. nominate C. interest D. establish
210. A. Canada B. Brazil C. Japan D. Bulgaria
Đáp án
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a,
11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c,
21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c,
31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d,
41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50,
51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60,
61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c,
71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d,
81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a,
91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b.
101b; 102 a, 103b 104a; 105b, 106d; 107b; 108a; 109d; 110a;
111d; 112c; 113c; 114d; 115d; 116c; 117 a; 118d; 119 c; 120d;
121 – D; 122 – A; 123 – B; 124 – B; 125 – C; 126 – C; 127 – C; 128 – A; 129 – B; 130 – C;
131 – A; 132 – A; 133 – C; 134 – C; 135 – A; 136 – C; 137 – A; 138 – B; 139 – C; 140 – A;
141 – A; 142 – C; 143 – D; 144 – A; 145 – X; 146 – B; 147 – A; 148 – C; 149 – C; 150 – B;
151 – A; 152 – D; 153 – B; 154 – A; 155 – A; 156 – B; 157 – A; 158 – A; 159 – B; 160 – D;
161 – C; 162 – C; 163 – D; 164 – A; 165 – D; 166 – A; 167 – A; 168 – C; 169 – A; 170 – A;
171 – A; 172 – A; 173 – A; 174 – C; 175 – B; 176 – C; 177 – D; 178 – C; 179 – B; 180 – D;
181 – D; 182 – C; 183 – D; 184 – D; 185 – A; 186 – D; 187 – C; 188 – B; 189 – C; 190 – A;
191 – C; 192 – D; 193 – C; 194 – D; 195 – B; 196 – D; 197 – C; 198 – C; 199 – B; 200 – B;
201 – A; 202 – D; 203 – B; 204 – B; 205 – B; 206 – D; 207 – C; 208 – C; 209 – D; 210 – A;
Xem thêm các dạng bài tập Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Bài tập câu chẻ có đáp án
Bài tập danh từ số ít số nhiều có đáp án
Bài tập cấu trúc It is said that có đáp án
Bài tập Thì hiện tại tiếp diễn có đáp án
Bài tập từ loại Tiếng Anh có đáp án
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.