Các cách chữa bệnh bằng bát quái kết hợp tượng số phối phương đối chiếu biểu hiện

Cách giúp bệnh tật thuyên giảm theo bát quái kết hợp tượng số , ví dụ : mất ngủ , rụng tóc ban ngày niệm :26 0 .43 0. 8 0 0 đọc là hai sáu – không , bốn ba – không , tám – không – không , ban đêm niệm :6 0 0 . 8 0 0 đọc là sáu- không – không , tám – không -không . Cứ thế cho những bài đăng sau , đọc dc càng nhiều tác dụng càng nhiều , cũng như các câu thần chú ngày trước MC có chia sẻ :

– Đau dạ dày : 4 0 7 0

– Táo bón : 16 0

– Nấc cụt : 2 0 6 0 5 0 3 0

– Say xe nôn mửa : 0 7 0 4 0 0 0

– Cảm mạo ( phong hàn ) : 8 0 6 0 5 0

– Sốt : 3 0 0 6 0 0

-GIẢM BÉOOOOOOO:160.820

– Tiểu đường :65 0 . 82 0 0

– Huyết áp cao : 260.500 hoặc 00100

– Huyết áp thấp : 640.380

– Mắt kém : 0 3 0 . 0 5 0

– Đau mắt : 0 0 3

– Ù tai , tai điếc : 26 0. 4 0. 7 0

Đến hẹn lại lên một số bệnh cho các bạn tham khảo :

– Rối loạn tiền đình : 1 2 6 0

– Viêm gan : 4 0 0

– Xơ gan :400.50.80

– Gan nhiễm mỡ : 640

Viêm túi mật : 050.60

– Sỏi mật : 050.70

– Loét dạ dày : 70.80.260

– Đau bụng :0008000

– Bệnh lao phổi :820.650.30

– Dãn phế quản : 005500.66650.720

– Xơ cứng động mạch : 650.30.820

– Liệt nửa người : 000100.0008000 hoặc 640.20

– Thiếu máu :640.030

– Hoảng hốt , thất đản : 720.0030.70

– Tim đau thắt :650.30.720

– Yếu tim : 430.820

– Ngã thương chảy máu :7770

– Bệnh tâm thần : 050.070

– Thần kinh suy nhược :260.530.800.010

– Giam đau khẩn cấp :0001000

– Bệnh liệt dương không có bầu :2 0 .65 0

– Viêm bàng quang : 6 0 0 .5 0

– Tuyến tiền liệt to phình đại :65 0 .82 0

– Sỏi thận : 4 0 . 7 0

– Tăng động :430

– Chó dại cắn :0 0 0 2 0 0 0 8 0

– Viêm màng túi : đọc STK :))

Tạm thời hôm nay vậy nha mọi người , chúc cả nhà buổi tối vui vẻ , bình an .

Đọc số chữa bệnh theo bát quái , kết hợp cùng trì chú Đại Bi và Dược Sư vào nước uống mỗi ngày đều rất tốt và làm thuyên giảm bệnh tật :

– Trĩ , đại tiện ra máu :00100.800

– Ra mồ hôi tay , chân , run tay , chân :650.3820

– Đau vai gáy , thoái hóa đốt sống cổ : 2650.380

– Đau đùi , đau lưng : 650.000.3820

Viêm tử cung , nhiều khí hư : 6000

– Viêm khớp , chân nặng nề vô lực :00100.00700

– Viêm đau khớp gối :1000.7000

– Đau lưng do thoái hóa cột sống :1000.60

– Đau tay khó cử động , không nhấc lên dc : 650.000

– Trẹo khớp cổ tay , đau khớp cổ tay : 70

– Đau thần kinh tọa : 70.20

– Viêm xoang , viêm mũi , ngạt mũi , sổ mũi : 60 hoặc 7 0 .26 0

– Đau răng : 0 5 0 . 0 7 0 hoặc 7 0 . 6 0

– Đau nửa bên đầu :260

– Tiểu són , tiểu nhiều , tiểu không tự chủ : 200.50

– Tiểu rắt , buốt, bụng dưới đau tức : 600.50

– Viêm phế quản , khó thở : 20.640

– Viêm gan b : 64 0 38 0

– Nhiễm trùng đường tiểu : 65 0 382 0

– Dễ rơi lệ : 64 0 0

– Đỏ mắt : 4 0 0

– Viêm giác mạc : 2 0 0 0.3 0

– Bệnh đau mắt : 0 0 3

– Viêm tai giữa : 2 0 0 0.16 0.45 0

– Lợi sưng đau nhức : 0 2 0. 0 3 0.7 0 hoặc 0 0 3 . 0 0 8

– Chảy máu chân răng : 72 0 0 0 .65 0

– Đau cổ : 0 2 0

– Nhiệt miệng , khoang miệng loét : 0 0 3 hoặc 2 0 0 0

– ợ hơi : 2 0.6 0

– Ho khan và amidan nhiễm trùng :26 0

– Viêm họng mãn tính : 8 0 0 0.2 0 0.4 0 0

– Miệng khô , lưỡi khô , cổ họng đau nhức :26 0.4 0 0

– Hạ mỡ máu :4 0 0.826 0.65 0

– Choáng váng đầu quay cuồng : 0 1 .0 7 0 4 0

– Tắc mạch máu não : 0 1 0. 6 0 0 0

– Sốt cao không giảm : 3 0 0 . 6 0 0

– Bị cảm nắng : 4 0 . 7 0 . 2 0

– NGÁY NGỦ : 6 0 . 0 5 0 . 7 0 hoặc 78 0 . 0 5 0

– Đờm nhiều cổ họng : 8 0 . 2 0 . 65 0

– Da ngứa :7 0 . 16 0

– Da ẩm ướt ngứa : 7 0 . 4 0

– Bệnh mề đay : 2 0 0 . 16 0

– Bệnh viêm da : 2 0 0 . 0 5 0

– Bị bỏng : 0 0 3 . 0 0 7

– Bệnh vảy nến : 0 0 0 2 . 65 0 . 72 0 0 0

– Da mụn : 0 0 2 . 0 6 0

– Thận yếu , suy thận các kiểu : 650.3820

– Rối loạn lo âu , u buồn tinh thần bệnh : 26 0 4 0 0 7 0

– Phong hàn sốt tiêu chảy : 2 0 . 5 0 . 8 0

– Tim đau thắt : 43 0 . 7 0

– Vú tuyến khối u , nhũ tuyến tăng sinh : 64 0 . 0 0 0 .72 0

– Cấp tính viêm tuyến sữa : 64 0 . 0 0 0 . 72 0

– Lao phổi : 82 0

– Ung thư phổi : 82 0 . 222 0 . 65 0

– Ung thư gan đau đớn : 4 0 0 0 .72 0

– Sỏi mật : 5 0 0 .72 0 .6 0. 444 0

– Viêm túi mật : 4 0 . 5 0 0

– Thận ứ đọng nước : 6 0 .45 0 0 0. 2 0 0 0

– Đái dầm : 0 3 0. 12 0. 45 0 0

– Tiểu són :6 0 . 7 0

– Đau bụng kinh : 382 0 .6 0

– Kinh nguyệt không đều : 6 0 0 . 4 0 hoặc 6 0 . 0 5 0

– Mất kinh : 6 0 0 0

– Viêm tuyến tiền liệt : 265 0 . 38 0

– Tăng canxi , tăng sức đề kháng : 0 0 0 1 0 0 0.7 0

– Bong gân : 0 0 0 6 0 0 0 . 7 0

– Thiếu máu : 64 0 . 0 3 0

– Viêm ruột thừa : 78 0. 65 0

– Tiểu ra máu : 0 8 0 . 1 0 0

– Trĩ nội : 0 0 0 1 0 0 0.0 0 2 0 0.8 0 0

– Viêm khớp mãn tính : 65 0.38 0.2 0 0 0

– Chân tay khô ráo , nứt da : 7 0 . 1666 0 . 2 0

– GOUT : 0 0 0 7 0 0 0 .6 0

– Nấm móng :64 0 . 38 0

– Chữa say , giải rượu : 4 0 . 7 0

– Cai thuốc : 6 0 . 3 0

– Tả : 4 0 . 7 0

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.

Chia sẻ bài viết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chuyển hướng trang web