Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ H trong Tiếng Anh
- hold up: giữ
I hope the repairs hold up until we can get to a garage. (Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.)
- hold on: đợi, chờ đợi
Are you ready?” “No, hold on.” (Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã)
Hold on. I’ll be ready in just a moment. (Chờ tí. tao sẽ sẵn sàng trong chốc lát thôi.)
- hold back: giữ lại
He held back, terrified of going into the dark room. (Anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.)
- hope for sth/sb: hy vọng cho điều gì/ ai đó
I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best. (Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể – Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.)
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.