Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ K trong Tiếng Anh
- keep up: tiếp tục
I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world. (Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.)
- keep around: Giữ thứ gì đó ở gần bạn
I keep a dictionary around when I‘m doing my homework. (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà.)
- keep away: Không cho phép ai đó gần thứ gì
Medicines should be kept away from children. (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em.)
- keep back: Giữ khoảng cách an toàn
The police told the crowd to keep back from the fire. (Cảnh sát yêu cầu đám đông giữ khoảng cách an toàn với đám cháy.)
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.