Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ L trong Tiếng Anh
- look after sb/sth: chăm sóc, quan tâm
I need someone dependable to look after the children while I’m at work. (Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.)
It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage. (Anh ấy có một chút ngớ ngẩn khi hỏi một người hoàn toàn xa lạ giữ hộ hành lý của anh ấy.)
- look at sth: nhìn
In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context. (Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh)
- look up to sb: kính trọng
He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.)
- leave out something/someone: bỏ qua
You left out the best parts of the story. (Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.)
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.