Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ M trong Tiếng Anh
- move out: rời đi, di chuyển
Her landlord has given her a week to move out. (Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.)
- move on: di chuyển
I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on (Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu – đã đến lúc tiến lên)
- Make after: Theo đuổi, đuổi theo
The police make after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp)
- Make of: Hiểu hoặc có ý kiến
What do you make of: your new boss? (Bạn có ý kiến gì về ông chủ mới của bạn không?)
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.