Các cụm động từ cơ bản bắt đầu bằng chữ S trong Tiếng Anh
- speed up (something): tăng tốc
The car suddenly speed up and went through a red light. (Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ)
- slow down (something): chậm lại
The car slowed down, then suddenly pulled away. (Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.)
- show up: đến, xuất hiện
How many people showed up to the meeting? (Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?)
He was rude and unhelpful and always showed up late to work. (Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc)
- stand for something: viết tắt
She explained that DIN stands for “do it now.” (Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now)
- stay behind: ở lại phía sau
I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)
- stand out: nổi bật
The black lettering really stands out on that orange background. (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.)
- show off: khoe khoang
She only bought that sports car to show off and prove she could afford one. (Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.)
- set off: khởi hành
What time do we set off tomorrow? (Mấy giờ chúng ta lên đường vào ngày mai?)
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.