Cách nhận biết muối sunfua không tan trong nước
I. Cách nhận biết muối sunfua không tan trong nước
– Một số muối sunfua hay gặp: FeS, ZnS, CdS, MnS, CuS …
– Cách nhận biết: Dựa vào màu sắc của muối
– Hiện tượng:
+ FeS, CuS, PbS: màu đen.
+ MnS: màu hồng.
+ ZnS: màu trắng.
+ CdS: màu vàng.
Chú ý:
– Một số muối sunfua (FeS, ZnS, MnS…) không tan trong nước nhưng tan được trong axit loãng sinh ra khí H2S. Tuy nhiên không dùng để nhận biết ở trên lớp vì khí H2S độc và có mùi trứng thối. Nếu tiến hành thí nghiệm thì làm trong tủ hút.
Ví dụ:
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S↑
ZnS + 2HCl → ZnCl2 + H2S↑
– Các muối CuS, CdS không tan axit loãng.
II. Mở rộng
Một số khoáng vật sunfua: pirit (FeS2); cancopirit (FeCuS2); galen (PbS); blenđơ (ZnS).
III. Bài tập nhận biết muối sunfua không tan
Bài 1: Nêu phương pháp để phân biệt hai muối sunfua sau: FeS và CuS.
Hướng dẫn giải:
– Cả hai muối này là chất rắn, màu đen và không tan trong nước.
– Phân biệt: Dùng axit HCl loãng.
– Hiện tượng:
+ Sủi bọt khí có mùi trứng thối: FeS
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S↑
+ Không hiện tượng: CuS.
Lưu ý: Tiến hành trong tủ hút vì H2S là khí độc và có mùi khó chịu.
Bài 2: Nêu hiện tượng và viết phương trình hóa học khi cho dung dịch Na2S vào lần lượt các dung dịch muối sau: CuSO4, CdCl2, ZnCl2 và MnSO4.
Hướng dẫn giải:
+ Xuất hiện kết tủa đen: CuSO4.
CuSO4 + Na2S → CuS↓ + Na2SO4
+ Xuất hiện kết tủa màu vàng: CdCl2.
CdCl2 + Na2S → CdS↓ + 2NaCl
+ Xuất hiện kết tủa màu hồng: MnSO4.
MnSO4 + Na2S → MnS↓ + Na2SO4
+ Xuất hiện kết tủa màu trắng: ZnCl2.
ZnCl2 + Na2S → ZnS↓ + 2NaCl
Xem thêm cách nhận biết các chất hóa học nhanh, chi tiết khác:
Cách nhận biết muối cabonat không tan trong nước chính xác nhất
Cách nhận biết muối cabonat không tan trong nước chính xác nhất
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung giải trí học tập và các kiến thức thú vị khác tại đây.