Fe + HgS → FeS + Hg | Fe ra FeS | HgS ra Hg | HgS ra FeS (ảnh 1)

Fe + HgS → FeS + Hg | Fe ra FeS | HgS ra Hg | HgS ra FeS

Phản ứng hóa học: Fe + HgS hay Fe ra FeS hoặc HgS ra Hg hoặc HgS ra FeS thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Fe có lời giải, mời các bạn đón xem

Xem thêmFe + HgS → FeS + Hg | Fe ra FeS | HgS ra Hg | HgS ra FeS

Fe + HCl + NaNO3→ H2O + NaCl + NO ↑ +FeCl3 | Fe ra FeCl3 | NaNO3 ra NaCl | NaNO3 ra NO

Phản ứng hóa học: Fe + HCl + NaNO3 hay Fe ra FeCl3 hoặc NaNO3 ra NaCl hoặc NaNO3 ra NO thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Fe có lời giải, mời các bạn đón xem

Xem thêmFe + HCl + NaNO3→ H2O + NaCl + NO ↑ +FeCl3 | Fe ra FeCl3 | NaNO3 ra NaCl | NaNO3 ra NO
Fe + HCl + KNO3 → H2O + KCl + NO ↑ + FeCl3 | Fe ra FeCl3 | KNO3 ra KCl | KNO3 ra NO (ảnh 1)

Fe + HCl + KNO3 → H2O + KCl + NO ↑ + FeCl3 | Fe ra FeCl3 | KNO3 ra KCl | KNO3 ra NO

Phản ứng hóa học: Fe + HCl + KNO3 hay Fe ra FeCl3 hoặc KNO3 ra KCl hoặc KNO3 ra NO thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Fe có lời giải, mời các bạn đón xem

Xem thêmFe + HCl + KNO3 → H2O + KCl + NO ↑ + FeCl3 | Fe ra FeCl3 | KNO3 ra KCl | KNO3 ra NO
Chuyển hướng trang web