Fe + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2 | Fe + H2SO4 ra H2

Phản ứng Fe + H2SO4 loãng sinh ra H2 thuộc loại phản ứng oxi hóa - khử thường gặp trong các đề thi. Dưới đây là phản ứng hoá học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Fe và H2SO4 có lời giải, mời các bạn đón xem.

Xem thêmFe + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2 | Fe + H2SO4 ra H2
Fe + CuCl2 → Cu + FeCl2 | Fe ra FeCl2 | Fe ra Cu | CuCl2 ra Cu | CuCl2 ra FeCl2 (ảnh 1)

Fe + CuCl2 → Cu + FeCl2 | Fe ra FeCl2 | Fe ra Cu | CuCl2 ra Cu | CuCl2 ra FeCl2

Phản ứng hóa học: Fe + CuCl2 hay Fe ra FeCl2 hoặc Fe ra Cu hoặc CuCl2 ra Cu hoặc CuCl2 ra FeCl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Fe có lời giải, mời các bạn đón xem

Xem thêmFe + CuCl2 → Cu + FeCl2 | Fe ra FeCl2 | Fe ra Cu | CuCl2 ra Cu | CuCl2 ra FeCl2
Fe + Cu(NO3)2 → Cu + Fe(NO3)2 | Fe ra Fe(NO3)2 | Fe ra Cu | Cu(NO3)2 ra Cu | Cu(NO3)2 ra Fe(NO3)2 (ảnh 1)

Fe + Cu(NO3)2 → Cu + Fe(NO3)2 | Fe ra Fe(NO3)2 | Fe ra Cu | Cu(NO3)2 ra Cu | Cu(NO3)2 ra Fe(NO3)2

Phản ứng hóa học: Fe + Cu(NO3)2 hay Fe ra Fe(NO3)2 hoặc Fe ra Cu hoặc Cu(NO3)2 ra Cu hoặc Cu(NO3)2 ra Fe(NO3)2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Fe có lời giải, mời các bạn đón xem

Xem thêmFe + Cu(NO3)2 → Cu + Fe(NO3)2 | Fe ra Fe(NO3)2 | Fe ra Cu | Cu(NO3)2 ra Cu | Cu(NO3)2 ra Fe(NO3)2
Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb | Fe ra Fe(NO3)2 | Fe ra Pb | Pb(NO3)2 ra Fe(NO3)2 | Pb(NO3)2 ra Pb (ảnh 1)

Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb | Fe ra Fe(NO3)2 | Fe ra Pb | Pb(NO3)2 ra Fe(NO3)2 | Pb(NO3)2 ra Pb

Phản ứng Fe + Pb(NO3)2 hay Fe ra Fe(NO3)2 hoặc Fe ra Pb hoặc Pb(NO3)2 ra Fe(NO3)2 hoặc Pb(NO3)2 ra Pb thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Fe có lời giải, mời các bạn đón xem

Xem thêmFe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb | Fe ra Fe(NO3)2 | Fe ra Pb | Pb(NO3)2 ra Fe(NO3)2 | Pb(NO3)2 ra Pb
Chuyển hướng trang web