Câu 1:
A. 0 B. 2 C. 4 D. 6
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án D
Câu 2:
A. 1/9 B. 3/5 C. (-2)/5 D. (-2)/3
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án A
Câu 3:
A. 5 B. 1 C. 5/3 D. -5/3
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 4:
A. 0 B. 4/9 C. 3/5 D. +∞
Hiển thị đáp án
Chia cả tử và mẫu của phân thức cho x4 ta có
Chọn đáp án C
Câu 5:
A. -2 B. -1 C. 1 D. 2
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Câu 6:
A. -∞ B. 3/5 C. -2/5 D. 0
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án D
Câu 7:
A. 0 B. √(1/3) C. √(3/5) D. 2/3
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án D
Câu 8:
A. -3 B. -1 C. 0 D. 1
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án D
Câu 9:
A. (-2)/3 B. (-1)/3 C. 0 D. 1/3
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Câu 10:
A. +∞ B. 4 C. 0 D. -∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 11:
A. 0 B. -1 C. (-1)/2 D. -∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án A
Câu 12:
A. 1/4 B. 1/6 C. 1/8 D. (-1)/8
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 13:
A. +∞ B. 1/8 C. -9/8 D. -∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án D
Câu 14: Cho hàm số
Khi đó:
A. -1 B. 0 C. 1 D. +∞Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 15: Cho hàm số . Xác định a; b để hàm số có giới hạn tại x = 3 và x = 5 .
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án A
Câu 16: Tìm
A. 0
B. 2
C. +∞
D. -∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án A
Câu 17: Tìm
A. 23/3
B. +∞
C. -23/3
D. -∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 18: Tìm
A. 1
B. 2
C. 3
D.4
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án D
Câu 19: Tính
A. 0
B.1
C. 2
D. 3√2
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án A
Câu 20: Giá trị đúng của là:
A. – 1
B. 1
C. 7
D. +∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Câu 21: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là:
A. -∞
B. 0
C. 1/2
D. +∞Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Câu 22: Tìm giới hạn :
A. +∞
B. -∞
C. -1/6
D. 1
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án D
Câu 23: bằng:
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án A
Câu 24: bằng:
A. 3
B. 1/2
C. 1
D. √3
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án D
Câu 25: Tìm giới hạn :
A. +∞
B. -∞
C. 4/3
D. 0
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Câu 26: Tìm giới hạn :
A. +∞
B. -∞
C. 4/3
D. 0
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Câu 27: Tìm giới hạn :
A. +∞
B. -∞
C. -1/3
D. 1
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 28: Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi x → 2:
.
A. +∞
B. -∞
C. 1/2
D. 1
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 29: Tìm giới hạn :
A. +∞
B. -∞
C. 4/3
D. 0
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 30: Chọn kết quả đúng của :
A. -∞
B. +∞
C.0
D. Không tồn tại
.Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Câu 31: bằng:
A. -1
B. 0
C. 1
D. +∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 32: Giá tri đúng của
A. Không tồn tại.
B. 0
C. 1
D. +∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án A
Câu 33: Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A. -∞
B. -2/3
C. 2/3
D. +∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án A
Câu 34: Giới hạn của hàm số khi x → -∞ bằng:
A. -∞
B. +∞
C. -1
D. 3.
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án A
Câu 35: Giới hạn bằng:
A. 0.
B. -3
C. -∞
D. +∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 36: Giả sử . Hệ số a bằng bao nhiêu để L = 3 ?
A. – 6
B. 6
C. – 12
D. 12
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án D
Câu 37: Giới hạn bằng :
A. -1/2
B. 1/2
C. -∞
D. +∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Câu 38: Giới hạn bằng :
A. 0
B. -1
C. 1
D. -∞
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Câu 39: Giới hạn bằng :
A. +∞
B. -∞
C. 0
D. 1
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án C
Câu 40: Giới hạn bằng:
A. +∞
B. -∞
C. -3
D. -2
Hiển thị đáp án
Chọn đáp án B
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết tại Giải Bài Tập. Mời các bạn cùng xem các nội dung học tập, giải trí và các kiến thức thú vị khác tại đây. Chúc các bạn lướt web vui vẻ !