2.7. Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước khi hành động khác trong quá khứ xảy ra.
Công thức:
- Khẳng định: S + had + V3 + O
- Phủ định: S + hadn’t + V3 + O
- Nghi vấn: Had + S + V3 + O?
Ví dụ:
- By 6 p.m yesterday, I had left the party. (Lúc 6 giờ hôm qua tôi đã rời khỏi bữa tiệc rồi.)
- By 6 p.m yesterday, I haven’t left the party. (Lúc 6 giờ hôm qua tôi vẫn chưa rời khỏi bữa tiệc.)
- Had you left the party by 6 p.m yesterday? (Có phải bạn đã rời khỏi bữa tiệc lúc 6 giờ hôm qua không?)
2.8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) diễn tả hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Công thức:
- Khẳng định: S + had + been + V-ing + O
- Phủ định: S + hadn’t + been + V-ing + O
- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + O?
Ví dụ:
- She had been staring at the computer screen for nearly 10 minutes. (Cô ấy đã đang nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính gần 10 phút.)
- I hadn’t been watching TV. (Tôi không xem TV.)
- Had you been waiting for someone? (Bạn đang đợi ai à?)
2.9. Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (future simple) diễn tả các hành động có khả năng sẽ diễn ra trong tương lai.
Công thức:
- Khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
- Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
- Nghi vấn: Shall/Will + S + V(infinitive) + O?
Ví dụ:
- I will water the flowers when you’re away. (Tôi sẽ tưới hoa khi bạn đi vắng.)
- He won’t come back until you apologize. (Anh ấy sẽ không quay trở lại cho đến khi bạn xin lỗi.)
- How long will you stay in Hanoi? (Bạn sẽ ở Hà Nội bao lâu?)